Cung cấp và thi công tấm bê tông nhẹ khí chưng áp (AAC/ALC) tại Đắk Lắk gồm sản phẩm tiêu chuẩn, kiểm soát mật độ 500–900 kg/m³, cường độ nén 3–7 MPa và dẫn nhiệt 0.10–0.18 W/m·K. Dịch vụ bao gồm khảo sát, bản vẽ thi công, lắp dựng tấm, neo cơ khí, mạch đàn hồi, kiểm tra kéo và bảo hành. Thi công tối ưu tải nền, giảm thời gian và yêu cầu nền móng; thông số dày theo chức năng đưa ra. Xem phần tiếp theo để biết chi tiết kỹ thuật và bảng giá.

Table of Contents

Tổng quan về tấm bê tông nhẹ khí chưng áp (AAC/ALC)

panel bê tông khí chưng áp nhẹ

Tổng quan trình bày sự khác biệt giữa tấm panel ALCgạch nhẹ AAC về cấu trúc, mật độ và ứng dụng công trình. Mô tả sẽ nêu thành phần vật liệu, quy trình sản xuất qua nồi hấp áp suất (autoclave) và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Phần phụ kiện đề cập keo dán, ke thép, bulông neo, lưới gia cường và giải pháp sơn hoàn thiện phù hợp.

Tấm panel ALC và gạch nhẹ AAC: khác nhau thế nào?

Một điểm phân biệt cơ bản giữa tấm panel ALC và gạch nhẹ AAC nằm ở hình thức sản phẩm và quy trình thi công: panel ALC là tấm bê tông cốt liệu nhẹ được đúc sẵn, kích thước lớn, tích hợp lớp cốt thép để lắp ghép nhanh trên công trình; trong khi gạch nhẹ AAC là khối rời được cắt từ khối lớn, dùng cho xây tường truyền thống và trát tiếp, cho phép điều chỉnh kích thước tại hiện trường.

So sánh AAC vs ALC tập trung vào trọng lượng đơn vị, độ cứng bề mặt, đặc tính cách nhiệt và ứng dụng kết cấu. Panel ALC ưu thế về Installation speed và khả năng chịu tải; gạch AAC linh hoạt hơn khi cắt, dễ sửa chữa.

Về Thermal performance, cả hai đều cung cấp cách nhiệt tốt nhưng khác nhau theo tỷ trọng và độ dày.

Thành phần, quy trình autoclave và tiêu chuẩn áp dụng

Thành phần cơ bản của tấm bê tông nhẹ khí chưng áp gồm xi măng, vôi, cát mịn hoặc tro bay, cốt liệu nhẹ (nếu có), bột nhôm hoạt tính làm khí hóa và nước; thành phần thường bổ sung hóa chất kết dính để cải thiện liên kết và dẻo.

Quy trình sản xuất bao gồm trộn theo tỷ lệ trộn chuẩn, đổ khuôn, tạo bọt bằng phản ứng bột nhôm, định hình sơ bộ, rồi gia công và đưa vào autoclave để thủy hóa áp suất cao.

Autoclave đảm bảo độ bền cơ học, độ ổn định kích thước và tính cách nhiệt.

Kiểm tra độ bọt, độ ẩm, tỉ trọng và cường độ được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn xuất xưởng, ghi nhận kết quả trước khi xuất kho.

Phụ kiện & vật tư đi kèm: keo, kẽ thép, bulông neo, lưới, sơn hoàn thiện

Sau khi hoàn tất quá trình autoclave và kiểm định chất lượng tấm AAC, các phụ kiện và vật tư đi kèm quyết định hiệu quả thi công và hiệu năng công trình. Phần mô tả kỹ thuật nêu rõ Keo chuyên dụng dùng để ghép mối; yêu cầu độ dính, thời gian khô, và khả năng chống ẩm. Ke thép định vị và liên kết gối chịu lực, kích thước và lớp mạ phải phù hợp bản vẽ kết cấu. Bulông neo đảm bảo cố định tấm vào khung chịu lực; tiêu chuẩn ren, lớp phủ và mômen siết cần kiểm soát. Lưới thép dùng gia cường, kích thước ô và đường kính dây ảnh hưởng phân bố ứng suất. Sơn hoàn thiện chọn hệ có độ bám, thở và chống rêu cho tuổi thọ bề mặt.

Báo giá cung cấp và thi công tấm bê tông nhẹ khí chưng áp tại Đăk Lăk [Cập nhật 2025]

alc panel bảng phân tích giá thành

Báo giá cung cấp và thi công tấm bê tông nhẹ khí chưng áp tại Đăk Lăk (Cập nhật 2025) trình bày đơn giá vật tư panel ALC phân theo độ dày cho tường và sàn, kèm theo đơn giá thi công theo m2 có mô tả rõ phạm vi công việc và nhân công. Bảng giá nêu các yếu tố ảnh hưởng như khối lượng, cao độ, chi phí vận chuyển và công tác hoàn thiện, đồng thời phân tích cách chúng điều chỉnh tổng giá thành. Chính sách ưu đãi và chiết khấu theo khối lượng cùng các điều khoản thanh toán được ghi rõ để thuận tiện so sánh và lập dự toán.

Đơn giá vật tư panel ALC theo độ dày (tường/sàn)

Bảng đơn giá vật tư panel ALC theo độ dày (tường/sàn) tại Đắk Lắk 2025 trình bày chi tiết mức giá cho từng kích thước tiêu chuẩn, phân loại theo độ dày 50–100 mm cho vách và 75–150 mm cho sàn, kèm thông số khối lượng riêng, cường độ nén và hệ số dẫn nhiệt; mục tiêu là cung cấp cơ sở so sánh giá trị vật tư cho chủ đầu tư và nhà thầu trước khi lập dự toán thi công. Báo giá nêu rõ Chi phí vận chuyển, Lịch bảo hành và các phương án Tối ưu vật liệu. Bảng dưới mô tả nhanh theo độ dày và giá tham khảo:

Độ dày Giá tham khảo (VNĐ/m²)
50 mm 220,000
75 mm 250,000
100 mm 290,000
125 mm 340,000
150 mm 380,000

Đơn giá thi công theo m2: phạm vi công việc & nhân công

Đơn giá thi công được trình bày theo mét vuông, bao gồm phạm vi công việc chi tiết (lắp đặt panel, xử lý mối nối, trát cán, gia cố khung, cố định liên kết cơ khí và kiểm định chất lượng) cùng nhân công chuyên môn (thợ lắp đặt, thợ trát, kỹ thuật viên QC), kèm hệ số điều chỉnh cho diện tích nhỏ, vị trí thi công cao tầng và điều kiện tiếp cận khó; Đơn giá phân tích thành: chi phí nhân công, thiết bị thi công, vật tư độc quyền (thiết bị kết nối, keo chuyên dụng), chi phí vận hành an toàn và bảo hiểm thi công. Báo giá nêu rõ điều kiện nghiệm thu, tiêu chuẩn kỹ thuật, trách nhiệm bảo hành. Các điều khoản tối ưu tiến độ (lịch thi công, biện pháp tăng ca) và phụ lục thay đổi khối lượng được trình bày minh bạch.

  • Phạm vi công việc rõ ràng
  • Danh mục nhân sự theo ca
  • Chi phí vật tư độc quyền
  • Điều kiện bảo hiểm thi công

Yếu tố ảnh hưởng giá: khối lượng, cao độ, vận chuyển, hoàn thiện

Xác định giá cung cấp và thi công tấm bê tông nhẹ khí chưng áp (AAC) tại Đắk Lắk phụ thuộc trực tiếp vào bốn nhóm yếu tố chính: khối lượng (m2/tấm và tổng số tấm), cao độ thi công (tầng cao, yêu cầu thiết bị nâng và an toàn), chi phí vận chuyển (khoảng cách từ kho đến công trình, tải trọng, điều kiện đường sá) và mức độ hoàn thiện (trát, sơn, cắt chấm, xử lý mối nối, phụ kiện kết nối).

Báo giá chi tiết phân tích: Giá khối lượng thay đổi theo khối lượng đặt hàng và kích thước tấm; Cao độ ảnh hưởng yêu cầu cần cẩu, nhân lực và biện pháp an toàn, tăng chi phí. Vận chuyển làm tăng chi phí theo khoảng cách và điều kiện đường. Phương án hoàn thiện quyết định vật tư bổ sung và giờ công xử lý mối nối, trát và sơn.

Ưu đãi/chiết khấu theo khối lượng & chính sách thanh toán

Mức chiết khấu và điều khoản thanh toán được thiết kế theo bậc dựa trên khối lượng đơn hàng (m2/tấm và tổng m2): đơn hàng nhỏ (<200 m2) hưởng mức chiết khấu cơ bản, đơn hàng trung bình (200–1.000 m2) nhận chiết khấu gia tăng, còn đơn hàng lớn (>1.000 m2) có mức chiết khấu tối ưu kèm ưu tiên lịch giao; chính sách áp dụng chiết khấu lũy tiến theo ngưỡng khối lượng, với biểu giá minh bạch và thời hạn hiệu lực cụ thể.

Thanh toán linh hoạt cho phép tạm ứng, thanh toán theo tiến độ và thanh toán sau nghiệm thu; điều kiện phạt chậm, bảo đảm ngân hàng và biên bản nghiệm thu quy định rõ. Có ưu đãi đối tác cho hợp đồng khung, bảo hành mở rộng và hỗ trợ logistics.

  • Chiết khấu lũy tiến theo bậc
  • Thanh toán linh hoạt và tiến độ
  • Điều kiện bảo hành & phạt chậm
  • Ưu đãi đối tác và hỗ trợ vận chuyển

Ưu điểm vượt trội khi dùng tấm bê tông nhẹ tại Đắk Lắk

tấm cách nhiệt nhẹ, chống cháy

Tấm bê tông nhẹ (AAC) tại Đắk Lắk cung cấp hệ kết hợp: trọng lượng thấp nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, giúp giảm đáng kể tải lên móng trên nền đất Tây Nguyên.

Vật liệu có hệ số truyền nhiệt và âm thấp phù hợp khí hậu nắng gió Buôn Ma Thuột, đồng thời đạt khả năng chống cháy tiêu chuẩn EI 120–180, nâng cao an toàn PCCC công trình.

Quy trình thi công nhanh, sạch giảm thời gian thi công và chi phí tổng, hỗ trợ tối ưu hóa tiến độ dự án.

Nhẹ, chịu lực, giảm tải móng phù hợp nền đất Tây Nguyên

Giảm tải lên móng là lợi thế cơ bản của tấm bê tông nhẹ AAC: mật độ thấp của vật liệu (khoảng 450–700 kg/m³) giảm đáng kể trọng lượng bản thân so với bê tông truyền thống, từ đó giảm áp lực nén lên nền đất yếu phổ biến ở Tây Nguyên; trong phân tích móng, giảm Độ lún giúp hạn chế gia cố phức tạp.

Về chịu lực, cấu trúc tế bào tạo nên mạng lưới mao dẫn vi mô ảnh hưởng đến truyền tải nội lực và khả năng kháng nứt.

Kiểm soát biến dạng và nứt ngang qua thiết kế cốt thép và mối nối đảm bảo độ bền sử dụng.

Kết quả: móng đơn giản hơn, rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí bảo trì.

  • Giảm áp lực nén lên nền
  • Giảm Độ lún thực tế
  • Kiểm soát mạng lưới mao dẫn
  • Hạn chế biến dạng, nứt ngang

Cách nhiệt, cách âm tốt cho khí hậu nắng gió Buôn Ma Thuột

Trong khí hậu nắng gió của Buôn Ma Thuột, tấm bê tông nhẹ AAC cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm bằng cơ chế cấu trúc tế bào đóng: lớp không khí bị bẫy trong mao xốp làm giảm hệ số dẫn nhiệt và giảm truyền âm qua khối vật liệu.

Tác giả trình bày tính năng: hệ số truyền nhiệt thấp kết hợp khối lượng thể tích vừa phải tạo giảm dao động nhiệt ngày-đêm.

Thiết kế công trình tích hợp Hướng gió và thông gió chủ động tối ưu luồng khí, phối hợp mái che và vật liệu phản xạ để giảm bức xạ trực tiếp.

Cây xanh và rèm chống nắng bổ trợ giảm tải nhiệt bề mặt.

Kết quả thực tế: giảm nhu cầu làm mát, giảm tiếng ồn môi trường, tăng hiệu quả năng lượng công trình.

Chống cháy EI 120–180, an toàn PCCC công trình

Sau khi thảo luận về hiệu năng cách nhiệt và cách âm, cần xem xét đặc tính chống cháy của vật liệu để đánh giá an toàn PCCC toàn diện.

Tấm bê tông nhẹ khí chưng áp đạt chỉ số chống cháy EI 120–180 theo tiêu chuẩn châu Âu; đặc tính vật liệu chống cháy chủ yếu từ cấu trúc bọt khí và lớp bê tông dày.

Bảng kiểm tra kỹ thuật và báo cáo kiểm định pccc chứng minh tính ổn định cơ học và cách nhiệt khi chịu lửa.

Quy trình thử nghiệm thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế, gồm phóng lửa, đo xuyên nhiệt và quan sát biến dạng.

Kết quả được dùng cho thiết kế kết cấu, phân loại chống cháy và hướng dẫn thi công an toàn.

  • Chỉ số EI 120–180 được chứng nhận
  • Báo cáo kiểm định pccc đầy đủ
  • Quy trình thử nghiệm tiêu chuẩn
  • Ứng dụng trong thiết kế PCCC

Thi công nhanh, sạch, rút ngắn tiến độ và giảm chi phí tổng

Tăng tốc thi công bằng tấm bê tông nhẹ khí chưng áp (AAC) thể hiện qua hệ thống lắp ghép chuẩn hóa, khối lượng nhẹ và kích thước gia công sẵn, giúp rút ngắn công tác nền, vận chuyển và lắp đặt so với xây gạch truyền thống.

Thi công tối ưu đạt được bằng quy trình lắp đặt theo module, giảm công lao động và thời gian gia cố.

Logistics hiệu quả được thiết kế từ kho đến công trường, tối ưu xe vận chuyển và bốc dỡ, giảm chi phí vận hành.

Hệ thống thi công sạch, ít phế thải, giảm nhu cầu xử lý vật liệu.

Quản lý chất lượng thực hiện qua kiểm tra kích thước, mối ghép và keo dán theo tiêu chuẩn, đảm bảo tiến độ, an toàn và chi phí tổng thấp hơn so với giải pháp truyền thống.

Thông số kỹ thuật & quy cách sản phẩm

aac thông số kỹ thuật sản phẩm

Phần này trình bày các thông số kỹ thuật và quy cách sản phẩm phục vụ thiết kế, thi công và nghiệm thu tấm bê tông khí chưng áp (AAC) tại Đắk Lắk.

Nội dung bao gồm kích thước tiêu chuẩn và độ dày khuyến nghị cho tường và sàn; khối lượng riêng, cường độ nén và uốn; hệ số dẫn nhiệt và hút nước; cùng khả năng treo tải, yêu cầu khoan, cắt và bố trí âm điện nước đúng kỹ thuật.

Cuối cùng nêu rõ tương thích hoàn thiện bao gồm trát mỏng, bả, sơn, ốp lát và biện pháp chống thấm để đảm bảo hiệu năng công trình.

Kích thước tiêu chuẩn, độ dày khuyến nghị cho tường và sàn

Kích thước tiêu chuẩn và độ dày khuyến nghị cho tấm AAC được quy định cụ thể theo chức năng công trình và vị trí sử dụng: tường chịu lực, tường ngăn, sàn máisàn giữa các tầng. Trong phần này nêu rõ kích thước tối ưu, Độ dày chuẩn và yêu cầu Vật liệu phụ để đảm bảo công năng, thi công và ghép nối chính xác. Các thông số phải tuân theo tiêu chuẩn quốc gia và hướng dẫn nhà sản xuất, cân bằng giữa tải trọng, cách âm, cách nhiệt và trọng lượng.

  • Tường chịu lực: độ dày chuẩn 150–200 mm, kích thước tối ưu theo khổ 600×2400 mm.
  • Tường ngăn: 75–100 mm, khổ tiêu chuẩn 600×1200 mm.
  • Sàn giữa các tầng: 120–160 mm, gia cố Vật liệu phụ theo thiết kế.
  • Sàn mái: 100–140 mm, xem xét lớp hoàn thiện.

Khối lượng riêng, cường độ nén/uốn, hệ số dẫn nhiệt & hút nước

Đặc tính vật liệu bao gồm khối lượng riêng, cường độ nén và uốn, hệ số dẫn nhiệt cùng khả năng hút nước được xác định theo tiêu chuẩn sản phẩm và ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế kết cấu, an toàn và hiệu năng nhiệt-ẩm của công trình; thông số ghi rõ mật độ thực nghiệm, tuổi bền và yêu cầu kiểm nghiệm hút nước. Vật liệu được phân loại theo khối lượng riêng thực tế, cường độ nén/uốn ở tuổi bền tiêu chuẩn (28 ngày), và hệ số dẫn nhiệt λ đo theo phương pháp chuẩn. Kiểm nghiệm hút nước xác định độ thấm bề mặt và tốc độ cân bằng ẩm, ảnh hưởng đến lớp phủ và chi tiết chống ẩm. Bảng tóm tắt giúp so sánh các thông số chủ chốt.

Thông số Giá trị tham khảo
Mật độ thực nghiệm 500–900 kg/m³
Cường độ nén/uốn 3–7 / 0.5–1.2 MPa
Hệ số dẫn nhiệt 0.10–0.18 W/m·K
Kiểm nghiệm hút nước ≤10–15% (24h)

Khả năng treo tải, khoan cắt, đi âm điện nước đúng kỹ thuật

Khả năng treo tải, khoan cắt và đi âm điện nước trên tấm AAC được mô tả theo thông số kỹ thuật rõ ràng gồm tải trọng cho phép khi bắt vít/neo, đường kính và vị trí khoan tối đa, biện pháp gia cố tại các điểm chịu tải, cũng như quy cách ống và ống dẫn rời khỏi bề mặt để đảm bảo an toàn kết cấu và hệ thống cơ – điện – nước. Thông số nêu rõ tải treo tối đa theo loại neo, yêu cầu khoan chính xác bằng mũi và máy định vị, biện pháp thi công gia cố templat, và quy trình thử tải. Quy cách điện nước buộc tuân thủ khoảng cách an toàn, dùng dây ngầm an toàn trong ống bảo vệ, và niêm phong sau thi công.

  • Tải treo theo loại neo và vít
  • Khoan chính xác: kích thước & vị trí
  • Gia cố điểm chịu tải trước thi công
  • Điện nước: ống bảo vệ và dây ngầm an toàn

Tương thích hoàn thiện: trát mỏng, bả, sơn, ốp lát, chống thấm

Đánh giá tương thích hoàn thiện trên tấm AAC yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật rõ ràng cho từng lớp hoàn thiện—trát mỏng, bả, sơn, ốp lát và chống thấm—bao gồm đặc tính bề mặt cần đạt (độ nhám, độ ẩm tối đa, tỷ lệ hút nước), hệ thống liên kết giữa lớp nền và vật liệu hoàn thiện (đề nghị keo dán, vữa mỏng, lớp lót), giới hạn độ dày từng lớp và sơ đồ thi công theo bước (chuẩn bị bề mặt, xử lý mép, áp dụng vật liệu, bảo dưỡng). Tiêu chí đánh giá: Mối nối và lớp phủ phải đảm bảo liên kết cơ học/hoá học, kiểm tra phản quang bề mặt cho sơn; Màu sắc, độ che phủ, độ bền theo bảng thông số; Tương thích về độ co ngót, đàn hồi giữa AAC và vữa/bả; yêu cầu keo, phụ gia, thời gian đóng rắn, gia cố góc, xử lý chống thấm.

Ứng dụng thực tế tại Buôn Ma Thuột và các huyện Đắk Lắk

tấm AAC nhẹ cho xây dựng

Các ứng dụng thực tế của tấm AAC tại Buôn Ma Thuột và các huyện Đắk Lắk bao gồm: tường ngăn, tường bao, giải pháp chống nóng mái cho nhà ở và công trình, cùng sàn nhẹ nâng tầng phục vụ cải tạo và mở rộng mặt bằng.

Sản phẩm cũng phù hợp cho nhà yến, quán cà phê, khách sạn và karaoke với yêu cầu cách âm, cách nhiệt, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhà xưởng, kho lạnh và công trình công cộng.

Phân tích tiếp theo sẽ so sánh hiệu năng kỹ thuật, chi phí thi công và yêu cầu hoàn thiện cho từng loại công trình.

Tường ngăn, tường bao, chống nóng mái cho nhà ở và công trình

Ứng dụng tấm AAC cho tường ngăn, tường bao và chống nóng mái tại Buôn Ma Thuột và các huyện Đắk Lắk tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, giảm trọng lượng công trình và rút ngắn tiến độ thi công; các kỹ thuật được mô tả theo tiêu chuẩn công trình địa phương. Tấm AAC được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt chủ lực, kết hợp lớp phản xạ trên mái và hệ liên kết cơ khí cho tường bao. Quy trình lắp đặt cửa điều chỉnh khe hở và chèn gioăng chuyên dụng để đảm bảo khí khít. Thi công bao gồm kiểm soát ẩm trước khi hoàn thiện và xử lý mối nối bằng băng keo chuyên dụng. Hiệu quả đo bằng giảm tải lạnh/nóng và tăng tốc nghiệm thu.

  • Giảm truyền nhiệt
  • Tiết kiệm kết cấu
  • Tăng tốc thi công
  • Kiểm soát ẩm hệ thống

Sàn nhẹ nâng tầng, cải tạo, mở rộng mặt bằng

Sử dụng tấm AAC cho sàn nhẹ khi nâng tầng, cải tạo và mở rộng mặt bằng tại Buôn Ma Thuột và các huyện Đắk Lắk cho phép giảm tải kết cấu hiện hữu, rút ngắn thời gian thi công và tăng khả năng linh hoạt bố trí không gian. Đơn vị thi công tiến hành khảo sát tải trọng, đánh giá kết cấu nâng và lập biện pháp an toàn trước khi thi công. Phương pháp thi công gồm lắp ghép tấm AAC trên hệ dầm thép hoặc bê tông nhẹ, neo liên kết bằng vít chuyên dụng và trát mạch chống thấm. Hệ sàn hoàn thiện đạt độ phẳng, chịu tải theo yêu cầu sử dụng, giảm thời gian đóng gói vật liệu tại hiện trường và giảm ảnh hưởng công trình lân cận.

Nhà yến, quán cà phê, khách sạn, karaoke – yêu cầu cách âm/nhiệt

Đối với nhà yến, quán cà phê, khách sạn và karaoke tại Buôn Ma Thuột cùng các huyện Đắk Lắk, yêu cầu cách âm và cách nhiệt đặt trọng tâm vào kiểm soát truyền năng lượng âm và nhiệt giữa không gian hoạt động và môi trường xung quanh; hệ thống tường và trần dùng tấm bê tông nhẹ khí chưng áp (AAC) được mô tả theo tiêu chí kỹ thuật: độ dẫn nhiệt thấp, khối lượng riêng ổn định, và khả năng hấp thụ âm. Thiết kế phân vùng cho Nhà yến ưu tiên cáchâm, Quán càphê kết hợp thông gió tối ưu, Khách sạn yêu cầu chống ồn nghiêm ngặt cho phòng nghỉ. Lắp ghép, mối nối, lớp hoàn thiện và khe co giãn được quy chuẩn để đảm bảo hiệu năng lâu dài.

  • Kiểm soát truyền nhiệt
  • Hệ lớp cách âm
  • Thông gió cơ học cho quán
  • Mối nối kín chống truyền âm

Nhà xưởng, kho lạnh, công trình công cộng tại Đắk Lắk

Nhà xưởng, kho lạnh và công trình công cộng tại Buôn Ma Thuột và các huyện Đắk Lắk yêu cầu giải pháp kết cấu và vật liệu đảm bảo hiệu suất nhiệt, độ bền cơ lý và vận hành kinh tế;

Các phương án sử dụng tấm bê tông nhẹ áp suất (AAC) được đánh giá theo tiêu chí cách nhiệt, tải trọng, khả năng chống ẩm và tốc độ thi công.

Trong nhà xưởng chú trọng quy hoạch luồng vận hành, tiếp cận thiết bị bảo trì và đảm bảo an toàn lao động.

Đối với kho lạnh, tính liên tục nhiệt, khớp nối kín và giải pháp chống ngưng tụ là bắt buộc.

Công trình công cộng cần đảm bảo tiêu chuẩn PCCC, tiếp cận xã hội và tuổi thọ kết cấu.

Đề xuất tiêu chuẩn nghiệm thu, lịch bảo trì định kỳ và biện pháp giảm rủi ro.

Quy trình thi công chuẩn ALC/AAC

khảo sát thiết kế cài đặt hoàn tất

Quy trình thi công chuẩn ALC/AAC bắt đầu bằng khảo sát hiện trạng và tư vấn giải pháp, tiếp theo là thiết kế shopdrawing để định vị chi tiết các vị trí lắp đặt.

Tiếp theo thi công gồm chuẩn bị nền, lắp hệ đỡ, neo liên kết vào kết cấu, lắp ghép panel, căn chỉnh và xử lý mạch, kèm các biện pháp chống thấm và chống nứt.

Hoàn thiện gồm nghiệm thu kỹ thuật, kiểm tra PCCC, vệ sinh bàn giao và thiết lập chế độ bảo hành.

Khảo sát hiện trạng, tư vấn giải pháp, thiết kế shopdrawing

Khảo sát hiện trạng bắt đầu bằng đo đạc, kiểm tra kết cấu và điều kiện mặt bằng để xác định khả năng thi công, các yếu tố ảnh hưởng như độ ẩm, tải trọng nền và vị trí lắp đặt. Người thực hiện tiến hành khảo sát hiện trạng, đánh giá kết cấu và lập báo cáo hiện trạng nêu rõ khuyết tật, dung sai và rủi ro thi công. Tư vấn vật liệu thay thế sẽ căn cứ vào mục tiêu kết cấu và môi trường, kèm theo khuyến nghị chi phí. Thiết kế shopdrawing được soạn chi tiết, thể hiện kích thước, mối nối và chi tiết neo. Mô phỏng kết nối kiểm chứng tương thích giữa tấm ALC/AAC và kết cấu hiện hữu trước nghiệm thu.

  • Kiểm tra chi tiết kết cấu
  • Lập báo cáo hiện trạng
  • Tư vấn vật liệu thay thế
  • Thiết kế shopdrawing và mô phỏng kết nối

Chuẩn bị nền, lắp hệ đỡ, neo liên kết vào kết cấu

Sau khi hoàn tất khảo sát hiện trạng và phê duyệt bản vẽ shopdrawing, bước tiếp theo là chuẩn bị nền, lắp hệ đỡ và thực hiện neo liên kết vào kết cấu theo quy trình thi công tiêu chuẩn cho tấm ALC/AAC. Đội thi công tiến hành: Chuẩn bị mặt bằng phẳng, đầm chặt, kiểm tra cao độ; lắp khung chịu thép theo tọa độ bản vẽ; lắp đặt bulong neo, tấm chèn và bản mã; kiểm tra lực siết, chống ăn mòn. Quy trình ghi nhận biên bản nghiệm thu từng bước, kiểm tra dung sai và an toàn lao động trước khi lắp panel.

Hạng mục Yêu cầu
Chuẩn bị Mặt bằng, cao độ
Lắp Khung chịu, vị trí
Neo Liên kết, bulong
Kiểm tra Lực, chống ăn mòn

Lắp ghép panel, căn chỉnh, xử lý mạch, chống thấm & chống nứt

Thi công lắp ghép panel ALC/AAC tiến hành theo trình tự xác định: đặt panel lên khung đỡ theo tọa độ bản vẽ, căn chỉnh vị trí ngang – dọc và cao độ bằng panh, kích nêm và thước chuyên dụng, sau đó cố định tạm bằng kẹp để kiểm tra khe mạch;

Các thao tác tiếp theo bao gồm căn chỉnh tinh chỉnh, xử lý mạch, và biện pháp chống thấm, chống nứt.

Kiểm tra độ phẳng thực hiện sau cố định tạm; khe co và mạch nhiệt được bố trí theo chi tiết thiết kế; mạch lún xử lý bằng vật tư đàn hồi phù hợp; bề mặt bảo vệ hoàn thiện bằng lớp chống mài.

Quy trình gồm kiểm tra kích thước, bơm vữa đàn hồi, nghiệm thu khe mạch và hoàn thiện lớp chống thấm trước khi tháo kẹp.

  • Kiểm tra độ phẳng sau cố định tạm
  • Bơm vữa vật tư đàn hồi cho mạch lún
  • Bảo vệ bằng lớp chống mài
  • Thiết lập khe co và mạch nhiệt

Nghiệm thu kỹ thuật, PCCC, vệ sinh bàn giao & bảo hành

Hoàn thiện nghiệm thu kỹ thuật, kiểm tra PCCC, vệ sinh bàn giao và lập hồ sơ bảo hành được tiến hành theo quy trình chặt chẽ: tổ đội thi công kiểm tra lần cuối các mối ghép, khe mạch, lớp chống thấm và độ phẳng theo tiêu chuẩn thiết kế; bộ phận QA/QC thực hiện kiểm tra đo đạc, thử kín mạch chống thấm và đối chiếu biên bản nghiệm thu từng hạng mục; hệ thống phòng cháy chữa cháy (vật tư, đường ống, van, dấu hiệu) được kiểm tra chức năng và phù hợp tiêu chuẩn; khu vực bàn giao được vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ dư thừa vật liệu và rác thải, đồng thời biên bản bàn giao, nhật ký công trình và phiếu bảo hành được lập đầy đủ, có chữ ký của các bên liên quan trước khi chính thức kết thúc công việc.

Hạng mục Yêu cầu
Nghiệm thu Đạt tiêu chuẩn thiết kế
PCCC Hoạt động, có chứng nhận
Vệ sinh Không còn vật liệu dư
Hồ sơ Đầy đủ, có chữ ký
Bảo hành Điều khoản rõ ràng, thời hạn

Hướng dẫn chọn độ dày & cấu hình theo mục đích sử dụng

độ dày và hướng dẫn cấu hình

Hướng dẫn lựa chọn độ dày và cấu hình bắt đầu bằng phân loại theo chức năng: tường ngăn nội thất thường sử dụng 75–100 mm để đảm bảo yêu cầu cách âm. Tường ngoài và tường chống cháy khuyến nghị 125–150 mm kèm giải pháp chống thấm tích hợp. Sàn và mái nhẹ cần 150–200 mm với lớp hoàn thiện phù hợp để đảm bảo khả năng chịu tải và hoàn thiện bề mặt.

Tường ngăn nội thất: 75–100 mm – yêu cầu cách âm

Đề xuất các tường ngăn nội thất dày 75–100 mm dành cho hệ AAC nhằm đáp ứng yêu cầu cách âm được trình bày theo tiêu chí kỹ thuật: độ dày, cấu trúc lớp, mạch nối và vật liệu gia cố phải đảm bảo truyền âm bước xuống mức cho phép theo chỉ tiêu công trình (điển hình Rw ≥ 45 dB cho phòng làm việc và Rw ≥ 50 dB cho phòng họp/giảm tiếng ồn cao). Thiết kế ưu tiên lớp lõi AAC 75–100 mm kết hợp lớp phủ mỏng chống rung, khe co giãn đàn hồi tại mạch nối và gia cố khung nhẹ. Vật liệu cách âm chọn theo hệ số suất truyền; Kỹ thuật ghép yêu cầu bề mặt tiếp xúc liên tục và băng làm kín đàn hồi. Kiểm định âm học cần đo tại hiện trường sau hoàn thiện.

  • Độ dày và lớp phủ
  • Mạch nối đàn hồi
  • Gia cố khung nhẹ
  • Kiểm tra hiện trường

Tường ngoài/chống cháy: 125–150 mm + giải pháp chống thấm

Xác định độ dày 125–150 mm cho tường ngoài hệ AAC phục vụ yêu cầu chống cháy và chống thấm dựa trên phân tích chức năng: lớp lõi AAC chịu lực và cách nhiệt (125–150 mm) kết hợp lớp bảo vệ bề mặt chịu lửa, lớp màng chống thấm ngoài và chi tiết mạch nối co giãn để duy trì tính toàn vẹn chịu lửa và ngăn thấm nước; Việc thiết kế tiếp theo phân chia thành các lớp: lõi AAC, vữa mỏng liên kết, lớp vật liệu phủ chịu lửa đã qua kiểm định cháy, và lớp bề mặt chống thấm. Hướng dẫn thi công quy định mạch kỹ thuật, chi tiết neo cơ khí cho tấm dày, và hệ thống thoát nước mặt đứng. Kiểm tra nghiệm thu dựa trên phép thử kiểm định cháy, kiểm tra tính liên tục của màng chống thấm và nghiệm thu bề mặt chống thấm trước phủ hoàn thiện.

Sàn, mái nhẹ: 150–200 mm + lớp hoàn thiện phù hợp

Sau khi kết thúc phần tường ngoài với yêu cầu chống cháy và chống thấm, sàn và mái nhẹ bằng tấm AAC được xem xét với độ dày 150–200 mm để đảm bảo khả năng chịu lực, cách nhiệt và hạn chế võng dưới tải động.

Độ dày cụ thể trong khoảng này được lựa chọn theo tải trọng sử dụng (tĩnh và động), bước dầm/khung đỡ, yêu cầu cách âm/cách nhiệt, và lớp hoàn thiện trên bề mặt (trải sàn, mái kỹ thuật, tấm chống trượt hoặc lớp phủ chống thấm).

Thiết kế sàn nhẹ cần tích hợp vật liệu cách nhiệt, lớp phủ chống ẩm và chi tiết liên kết để tối ưu hiệu suất.

Quy trình bao gồm lập cấu hình, kỹ thuật thi công chính xác và kiểm định chất lượng trước nghiệm thu.

  • Lựa chọn độ dày theo tải trọng và khoảng nhịp
  • Xác định lớp hoàn thiện tương thích
  • Quy trình kỹ thuật thi công và liên kết chi tiết
  • Kiểm định chất lượng, thấm và cách nhiệt

Liên hệ báo giá & khảo sát miễn phí tại Đắk Lắk

miễn phí khảo sát tại chỗ báo giá

Khách hàng tại Đắk Lắk có thể liên hệ để nhận báo giá và đăng ký khảo sát miễn phí qua Hotline 0909.999.017 hoặc email xuanthanhdaklak.co@gmail.com; thông tin bổ sung và cập nhật dự án có sẵn trên Facebook “KHO GẠCH ACC EBLOCK”.

Công ty cung cấp khảo sát miễn phí tại hiện trường, lập hồ sơ kỹ thuật và báo giá chi tiết cho tấm bê tông nhẹ khí.

Quy trình gồm tiếp nhận yêu cầu, tư vấn vật liệu theo tải trọng và điều kiện công trình, xác định phạm vi thi công, rồi lên lịch hẹn khảo sát cụ thể.

Văn phòng và trụ sở chính tại Đắk Lắk hỗ trợ thủ tục, nhà máy ở Tây Ninh đảm bảo nguồn vật liệu.

Báo giá kèm điều kiện bảo hành, tiến độ và phương án thi công rõ ràng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *