1. Bê tông khí chưng áp là gì?
Bê tông khí chưng áp (AAC – Autoclaved Aerated Concrete) là loại bê tông nhẹ được sản xuất từ xi măng, vôi, cát nghiền mịn (hoặc tro bay), chất tạo bọt (thường là nhôm bột) và nước. Sau khi trộn đều, hỗn hợp được đổ vào khuôn, tạo phản ứng sinh khí ở nhiệt độ thường, tạo nên cấu trúc có nhiều lỗ rỗng khí chiếm đến ~80% thể tích tambetongsieunhe.com+15xaydungthanthien.com+15vi.wikipedia.org+15. Sản phẩm khối sơ bộ được cắt thành kích thước tiêu chuẩn rồi đưa vào autoclave (nồi chưng áp) ở áp suất & nhiệt độ cao để phát triển cường độ. Quá trình chưng áp có thể kéo dài đến 12 giờ, áp suất lên tới ~12 bar và nhiệt độ đạt ~180 °C xaydungthanthien.com.
Kết quả là vật liệu có cấu trúc đồng nhất, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và thân thiện với môi trường – đáp ứng yêu cầu xây dựng xanh, hiệu quả năng lượng và an toàn.
2. Ưu điểm vượt trội của bê tông khí chưng áp
2.1. Trọng lượng cực nhẹ
-
Trọng lượng khối khô chỉ 600–750 kg/m³, bằng khoảng ¼ gạch bê tông thường và ½–⅓ gạch đất nung truyền thống baoholaodongtot.com+6canthanh.com.vn+6anx.vn+6.
-
Giảm tải trọng cho kết cấu móng, giảm chi phí sắt thép, thúc đẩy vận chuyển và thi công nhanh hơn.
2.2. Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt
-
Cấu trúc lỗ khí giúp âm thanh lan truyền theo đường zig-zag, làm giảm đáng kể tiếng ồn .
-
Hệ số dẫn nhiệt thấp (≈0,11–0,22 W/m·K) tạo hiệu ứng “đông ấm – hạ mát”, giảm tiêu hao điện năng cho điều hòa, tiết kiệm đến 40% năng lượng .
2.3. Chống cháy, chống thấm
-
Là vật liệu vô cơ, không cháy, không sinh khí độc và duy trì kết cấu ít thay đổi ở nhiệt độ trên 1 200 °C .
-
Khả năng chống cháy kéo dài 2–4 giờ, đáp ứng các yêu cầu an toàn theo QCVN/BXD .
-
Độ thấm thấp (co rút < 0,2 mm/m) nhờ quá trình chưng áp làm giảm độ hút nước .
2.4. Độ chính xác kích thước cao, thi công nhanh
-
Các khối/lát tấm có sai số rất nhỏ (±2 mm đến ±12 mm) giúp giảm vữa và tăng độ phẳng, thẩm mỹ .
-
Do nhẹ và có sẵn kích thước lớn (tối đa 600 × 600 × 2 500 mm), thi công nhanh hơn nhiều so với gạch truyền thống, mỗi công nhân có thể xây 30–40 m²/ngày .
2.5. Bền vững và thân thiện môi trường
-
Nguyên liệu là xi măng, vôi, cát/tro bay, không có chất độc hại .
-
Quy trình sản xuất không nung, giảm phát thải CO₂ và ô nhiễm môi trường .
-
Sản phẩm có khả năng tái chế, phù hợp với xu hướng “xây dựng xanh” .
2.6. Chịu lực tốt và linh hoạt ứng dụng
-
Mặc dù nhẹ, AAC vẫn có cường độ nén từ 3,5 – 7,5 MPa (cấp B3–B6) đủ cho các loại tường chịu lực/láng sàn .
-
Có thể làm dưới dạng khối gạch (block) hoặc tấm panel/lát sàn, thậm chí tấm có cốt thép gia cường .
3. Nhược điểm
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Giá AAC (1,4–1,7 triệu đồng/m³) thường cao hơn gạch nung, khoảng 20–30%, mặc dù tiết kiệm tổng chi phí
-
Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần sự chính xác trong thi công, vữa chuyên dụng và tay nghề cao để đảm bảo bền vững.
-
Khả năng chịu tải < bê tông đặc nếu không gia cố thêm, đặc biệt với khối lượng nhẹ và mật độ khí cao
4. Ứng dụng của bê tông khí chưng áp
4.1. Xây tường bao và tường ngăn
-
Là lựa chọn tối ưu cho tường bao nhờ chống nóng, chống ẩm và cách âm tốt .
-
Dùng làm tường ngăn nội thất trong khách sạn, văn phòng, bệnh viện, trường học… nhờ hiệu quả cách âm cao .
4.2. Tường chống cháy, tường rào
-
Dùng ở các khu vực cần khả năng chống cháy cao như nhà xưởng, kho, chung cư… .
-
Tường rào AAC thi công nhanh, hạn chế tiếng ồn và chống cháy hiệu quả .
4.3. Tấm panel và lát sàn
-
Tấm AAC (tấm panel) có thể ứng dụng làm vách ngăn hoặc lát sàn nhẹ với tải lớn (~350 kg/m²) .
-
Thường dùng trong nhà lắp ghép, văn phòng, cao ốc, nhà yến, mái & trần để chống nóng .
4.4. Đôn nền và sửa chữa
-
Dùng để đôn nền nhà sụt lún nhờ nhẹ và dễ thi công, giảm trọng tải lên nền móng .
4.5. Công trình dân dụng, công nghiệp & xanh
-
AAC là vật liệu phổ biến ở nhà ở, biệt thự, chung cư, văn phòng, khách sạn, nhà xưởng, trường học… .
-
Viglacera, HASS, New Era, SCL là một số thương hiệu sản xuất tiêu biểu ở Việt Nam .
5. So sánh nhanh với vật liệu truyền thống
Tiêu chí | Gạch nung/xi măng | AAC (Bê tông khí chưng áp) |
---|---|---|
Khối lượng (kg/m³) | ~1 500–2 000 | 600–750 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m·K) | ~1,15–1,3 | 0,11–0,22 |
Cách âm (dB) | ~28–35 | 38–48 |
Khả năng chống cháy (giờ) | ~1–2 | >4 |
Sai số kích thước | ±15–20 mm | ±2–12 mm |
Năng suất thi công (m²/ngày) | 8–15 | 30–40 |
Tính thân thiện môi trường | Kém | Tốt |
6. Thông số kỹ thuật tiêu biểu của AAC (EBLOCK)
-
Kích thước tiêu chuẩn: 600 × 200 × 100–250 mm
-
Cấp cường độ: B3,5 – B7,5 (3,5–7,5 MPa), khối lượng 450–750 kg/m³
-
Độ co khô: ≤ 0,2 mm/m, khả năng chống cháy > 4 tiếng
-
Hệ số cách âm: 38–48 dB, sai số kích thước ±2 mm eblock.com.vn.
7. Lưu ý khi lựa chọn và thi công
-
Chọn sản phẩm chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD
-
Tính toán kích thước, cấp độ và kiểu tấm phù hợp với công năng (tường chịu lực, vách ngăn, lát sàn…).
-
Chọn vữa chuyên dụng & kỹ thuật thi công đạt chuẩn, tránh sai sót làm giảm hiệu năng.
-
So sánh chi phí tổng thể: mặc dù giá AAC cao hơn gạch nung, nhưng tiết kiệm nhân công, vật liệu hoàn thiện, năng lượng, ít ảnh hưởng môi trường. Kinh tế lâu dài là điều đáng cân nhắc.
TÌM HIỂU THÊM: Bê tông nhẹ là gì? Các loại bê tông nhẹ phổ biến
Vữa đàn hồi Eblock – Giải pháp chống nứt tối ưu cho tường gạch nhẹ AAC
8. Kết luận
Bê tông khí chưng áp là giải pháp tối ưu hiện đại cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng tiêu chí xây dựng xanh – tiết kiệm năng lượng – an toàn – tiện lợi. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, nhưng đổi lại là:
-
Giảm tải trọng kết cấu, rút ngắn thi công
-
Hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội
-
Khả năng chống cháy, chống thấm tốt
-
Tính chính xác cao, giảm vữa hoàn thiện
-
Thân thiện môi trường, ít phát thải CO₂
👉 Nếu bạn đang tìm vật liệu cho dự án hiện đại – bền vững – tiết kiệm, bê tông khí chưng áp (AAC) là lựa chọn đầy tiềm năng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hotline: 0909.999.017
Email: xuanthanhdaklak.co@gmail.com
Facebook: KHO GẠCH ACC EBLOCK
Trụ sở chính: 108 Trần phú, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Nhà máy: địa chỉ nhà máy NeweraHome … Long AN
Văn phòng: 15 Cống Quynh, Phường Tân An, tỉnh Đắk Lắk